Có 1 kết quả:
本色 běn sè ㄅㄣˇ ㄙㄜˋ
běn sè ㄅㄣˇ ㄙㄜˋ [běn shǎi ㄅㄣˇ ㄕㄞˇ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inherent qualities
(2) natural qualities
(3) distinctive character
(4) true qualities
(2) natural qualities
(3) distinctive character
(4) true qualities
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0